DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ THỰC HIỆN TẠI PHÒNG THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ GỖ

DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ THỰC HIỆN TẠI PHÒNG THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ GỖ

DANH MỤC CÁC PHÉP THỬ THỰC HIỆN TẠI PHÒNG THÍ NGHIỆM VẬT LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ GỖ

12:26 - 18/03/2019

Phòng Thí nghiệm Vật liệu và Công nghệ gỗ
Phòng thí nghiệm vật liệu và công nghệ gỗ
  1. Danh sách các phép thử lĩnh vực sinh học (xác định độ bền tự nhiên của gỗ, các sản phẩm gỗ và lâm sản, hiệu lực của thuốc bảo quản lâm sản)

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Phương pháp thử

Test method

1

Thuốc bảo quản lâm sản, gỗ, ván gỗ

Wood preservatives, wood, Wood-based panel

Đánh giá hiệu lực phòng chống mối cho công trình xây dựng (phương pháp trong phòng thí nghiệm)

TCCS 01:2016/KHLN-CNR

2

Đánh giá hiệu lực thuốc bảo quản  lâm sản, độ bền tự nhiên của gỗ với mối (loại xử lý gỗ)

TCVN 11355: 2016

3

Đánh giá hiệu lực thuốc  bảo quản lâm sản, độ bền tự nhiên của gỗ với nấm mục

TCVN 10753:2015

4

Đánh giá hiệu lực thuốc bảo quản lâm sản, độ bền tự nhiên của gỗ với nấm gây biến mầu

TCVN 11356:2016

5

Đánh giá hiệu lực thuốc bảo quản lâm sản, độ bền tự nhiên của gỗ với nấm mốc

AWPA E26-06

6

Đánh giá độ bền của ván gỗ nhân tạo với nấm mục

TCVN 10752:2015

 

  1. Danh sách các phép thử lĩnh vực cơ (tính chất vật lý và cơ học của gỗ và ván gỗ nhân tạo)

 

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể

The Name of specific tests

Phương pháp thử

Test method

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gỗ/ Wood

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gỗ/ Wood

Xác định độ ẩm

Determination of moisture content

TCVN 8048-1:2009

ISO 3130

2

Xác định khối lượng thể tích gỗ

Determination of density

TCVN 8048-2:2009

ISO 3131

3

Xác định độ bền uốn tĩnh

 Determination of ultimate strength in static bending

TCVN 8048-3:2009

ISO 3133

4

Xác định modulus đàn hồi của gỗ

Determination of modulus of elasticity in static bending

TCVN 8048-4:2009

ISO 3349

5

Thử nghiệm nén vuông góc với thớ

Testing in compression perpendicular to grain

TCVN 8048-5:2009

ISO 3132

6

Xác định ứng suất kéo song song thớ

Determination of utlimate tensile stress parallel to grain

TCVN 8048-6:2009

ISO 3345

7

Xác định ứng suất kéo vuông góc với thớ

Determination of utlimate tensile stress perpendicular to grain

TCVN 8048-7:2009

ISO 3346

8

Xác định ứng suất cắt song song thớ (trượt dọc thớ)

Determination of utlimate shearing stress parallel to grain

TCVN 8048-8:2009

ISO 3347

9

Xác định độ bền cắt song song thớ của gỗ xẻ

Determination of utlimate strength in shearing  parallel to grain of sawn timber

TCVN 8048-8:2009

ISO 3347

10

Xác định độ bền uốn va đập

Determination of impact bending strength

TCVN 8048-10:2009

ISO 3348

11

Xác định độ cứng va đập

Determination of resistance to impact indentation

TCVN 8048-11:2009

ISO 3351

12

Xác định độ cứng tĩnh của gỗ

Determination of static hardness

TCVN 8048-12:2009

ISO 3350

13

Xác định độ co rút

Determination of shrinkage

TCVN 8048-13:2009, TCVN 8048-14:2009

ISO 4469

ISO 4858

14

Xác định độ dãn nở của gỗ

Determination of swelling

TCVN 8048-15:2009, TCVN 8048-16:2009

ISO 4859

ISO 4860

15

Xác định độ hút ẩm

Determination of moisture absorption

TCVN 8046:2009

16

Xác định độ hút nước

Determination of water absorption

TCVN 360-70

17

Xác định giới hạn bền khi nén dọc thớ

Determination of ultimate stress in compression parallel to grain

TCVN 363-70

(ISO 3787)

18

Xác định sức chống tách của gỗ

Determination of cleavage

TCVN 8047:2009

19

Ván gỗ/

Wood-based panel

 

Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh

Determination of dimentions, squareness, and edge straightness

TCVN 7756-2:2007

EN 324-1 & 324-2

20

Xác định độ ẩm

Determination of moisture content

TCVN 7756-3:2007

EN 322

21

Xác định khối lượng thể tích

Determination of density

TCVN 7756-4:2007

EN 323

22

Xác định độ trương nở chiều dày

Determination of swelling in thickness after immersion in water

TCVN 7756-5:2007

EN 317

23

Xác định môđun đàn hồi và độ bền uốn tĩnh

Determination of module ò elasticity in bending and bending strength

TCVN 7756-6:2007

EN 310

24

Xác định độ bền kéo vuông góc của ván gỗ nhân tạo

Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board

TCVN 7756-7:2007

EN 319

25

Xác định độ bền ẩm

Determination of moisture resistance

TCVN 7756-8:2007

EN 321 và EN 1087-1

26

Xác định chất lượng dán dính

Determination of bonding quality

TCVN 7756-9:2007

EN 314-1

27

Xác định độ bền bề mặt

Determination of surface soundness

TCVN 7756-10:2007

EN 311

28

Xác định lực bám giữ đinh vít

Determination of resistance to axial withdrawal of screws

TCVN 7756-11:2007

EN 320

29

Xác định hàm lượng formaldehyt

Wood-based panels - Determination of formaldehyde release

TCVN 7756-12: 2007

EN 120

TCVN 7756-12: 2007

EN 717-1

30

 

 

Ván sàn gỗ công nghiệp/ Laminate floor

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ván sàn gỗ công nghiệp/ Laminate floor

Độ dày

Thickness of the element

EN 13329

31

Chiều dài của lớp bề mặt

Length of  the surface layer

EN 13329

32

Chiều rộng của lớp bề mặt

Width of the surface layer

EN 13329

33

Chiều dài và chiều rộng tấm sàn vuông

Length and width of squared elements

EN 13329

34

Độ vuông góc của tấm sàn

Squareness of the element

EN 13329

35

Độ thẳng của lớp bề mặt

Strainghtness of the surface layer

EN 13329

36

Độ phẳng của tấm sàn

Flatness of the element

EN 13329

37

Khe hở giữa các tấm ván

Openings between elements

EN 13329

38

Chênh lệch độ cao giữa các tấm ván

Hight difference between elements

EN 13329

39

Thay đổi kích thước khi có sự thay đổi độ ẩm

Dimensional variations after changes in relative humidity

EN 13329

 

40

Độ cứng tĩnh

Static indentation

EN 433

41

Độ chắc/cứng bề mặt

Surface soundness

EN 13329

42

Độ mài mòn

Abrasion resistance

EN 13329

43

Độ cứng va đập (bi lớn và bi nhỏ)

Impact resistance

EN 13329

44

Chống bám dính bẩn

Resistance to staining

EN 13329

45

Chống cháy thuốc lá

Resistance to cigarette burns

EN 438

46

Độ trương nở chiều dày

Thickness swelling

EN 425

47

 

Xác định hàm lượng formadehyt Wood-based panels - Determination of formaldehyde release

 

TCVN 7756-12: 2007

EN 120

TCVN 7756-12: 2007

EN 717-1